Có 1 kết quả:

滲滲 sấm sấm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lạnh lẽo, rét mướt. ◇Vô danh thị 無名氏: “Giác nhất trận sấm sấm đích thân thượng lãnh” 覺一陣滲滲的身上冷 (Chu sa đam 硃砂擔, Đệ nhất chiết).
2. Rùng mình, run sợ. § Vì sợ hãi mà cảm thấy lạnh mình. ◇Tỉnh thế nhân duyên truyện 醒世姻緣傳: “Ngã bất tri chẩm ma, chỉ kiến liễu tha, thân thượng sấm sấm đích” 我不知怎麼, 只見了他, 身上滲滲的 (Đệ tứ ngũ hồi).

Bình luận 0